Có 2 kết quả:

釘死 dìng sǐ ㄉㄧㄥˋ ㄙˇ钉死 dìng sǐ ㄉㄧㄥˋ ㄙˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to nail securely
(2) to execute by means of impalement
(3) to crucify

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to nail securely
(2) to execute by means of impalement
(3) to crucify

Bình luận 0